🔍
Search:
BÀNH TRƯỚNG
🌟
BÀNH TRƯỚNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
부풀어서 크기가 커지다.
1
NỞ RA:
Phồng lên và độ lớn to ra.
-
2
수량이나 규모, 세력 등의 크기가 커지다.
2
BÀNH TRƯỚNG, MỞ RỘNG:
Độ lớn của số lượng hay quy mô, thế lực... trở nên lớn.
-
☆
Danh từ
-
1
부풀어서 크기가 커짐.
1
SỰ NỞ RA:
Sự phồng lên và độ lớn to ra.
-
2
수량이나 규모, 세력 등의 크기가 커짐.
2
SỰ BÀNH TRƯỚNG, SỰ MỞ RỘNG:
Việc độ lớn của số lượng hay quy mô, thế lực... trở nên lớn.
-
Động từ
-
1
시설, 사업, 세력 등을 늘려서 넓히다.
1
MỞ RỘNG, NỚI RỘNG, PHÁT TRIỂN, BÀNH TRƯỚNG:
Làm cho quy mô công trình, dự án, thế lực... lớn thêm và rộng ra.
-
Động từ
-
1
부풀어서 크기가 커지게 되다.
1
TRỞ NÊN NỞ RA:
Trở nên phồng lên và độ lớn to ra.
-
2
수량이나 규모, 세력 등의 크기가 커지게 되다.
2
ĐƯỢC BÀNH TRƯỚNG, ĐƯỢC MỞ RỘNG:
Độ lớn của số lượng hay quy mô, thế lực… được trở nên lớn.
-
☆☆
Danh từ
-
1
시설, 사업, 세력 등을 늘려서 넓힘.
1
SỰ MỞ RỘNG, SỰ NỚI RỘNG, SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ BÀNH TRƯỚNG:
Việc làm cho quy mô công trình, dự án, thế lực... lớn thêm và rộng ra.